Tổng Hợp Ngữ Pháp Tiếng Anh Lớp 6 Global Success

Tổng Hợp Ngữ Pháp Tiếng Anh Lớp 6 Global Success

TỔNG HỢP NGỮ PHÁP ÔN THI CUỐI KỲ II

TỔNG HỢP NGỮ PHÁP ÔN THI CUỐI KỲ II

Từ vựng tiếng Anh lớp 9 Global Success

Với mỗi đơn vị bài học (Unit), TAK12 sẽ cung cấp cho học sinh bộ từ vựng tiếng Anh 9 Global Success để học trên azVocab.ai - Sổ học từ vựng thông minh.

azVocab là ứng dụng học từ vựng tiếng Anh với AI, hỗ trợ học từ mới và ôn luyện hiệu quả theo thuật toán lặp lại ngắt quãng. Đăng ký ngay tài khoản miễn phí trên azVocab để tăng hiệu quả học từ vựng tới hơn 10 lần, giúp bạn tự tin dùng Tiếng Anh để giao tiếp, giải trí hoặc học bất cứ điều gì mà bạn muốn!

Ngoài ra, trong mục English - Vocabulary của phần Luyện chủ điểm trên TAK12 cũng cung cấp cho học sinh các bài học ôn luyện từ - cụm từ vựng thông dụng và từ vựng theo từng chủ đề. Mức độ thành thạo mỗi chủ điểm được thể hiện qua điểm số Master level, điểm tối đa là 100.

Trong Unit 1 của sách giáo khoa tiếng Anh 9 Global Success, học sinh được học về chủ đề Local Community (Cộng đồng địa phương). Với bài học này, học sinh sẽ được học thêm 25 từ vựng mới xoay quanh chủ đề người phục vụ cộng đồng và các nghề thủ công truyền thống.

Học từ vựng Global Success 9 Unit 1 trên azVocab

👉 Ôn luyện Unit 1 - Đọc hiểu & Từ vựng: Special products

Ngay sau chủ đề Local Community là chủ đề liên quan đến một môi trường sống khác, đó là City life (Đời sống ở thành phố). Ở unit này, học sinh sẽ được học thêm 21 từ vựng mới liên quan đến những nét đặc trưng, điều kiện sống và hoạt động ở thành thị.

Học từ vựng Global Success 9 Unit 2 trên azVocab

👉 Ôn luyện Unit 2 - Đọc hiểu & Từ vựng: City problems

Từ vựng tiếng Anh 6 unit 7 Television

Từ vựng trong sách: watch, music talent show, interesting, animated film, wonderful, prefer, character, programme, channel, educational, view, different, cartoon, partner, laugh, competition, choose, performer, popular, cute, boring, happen, live, theatre, earth, how often, how many, repetition, race, colourful, answer, intelligent, natural, wildlife.

Từ vựng mở rộng: interview, in the yard, animal programme, outdoor activity, at the stadium, on time, go to bed, instruction, ask for, around the world, attract.

Xem chi tiết: Từ vựng tiếng Anh 6 Unit 7.

Từ vựng tiếng Anh 6 unit 12 Robots

Xem chi tiết: Từ vựng tiếng Anh 6 Unit 12.

Với kho tàng từ vựng phong phú, giải thích chi tiết và bài tập vận dụng, hi vọng bài viết trên giúp học sinh nắm vững kiến thức, nâng cao khả năng ghi nhớ và sử dụng từ vựng tiếng Anh 6 hiệu quả. Ngoài ra, Anh ngữ ZIM hiện đang tổ chức các khóa học luyện thi IELTS học sinh cấp 2 với chương trình được xây dựng dựa trên sự phối hợp của 4 khía cạnh: Ngôn ngữ - Tư duy - Kiến thức - Chiến lược, giúp học sinh THCS chinh phục bài thi IELTS, phát triển kiến thức xã hội và tự tin sử dụng tiếng Anh.

Chương trình tiếng Anh lớp 9 Global Success gồm 12 Unit tương ứng với 2 học kỳ, khối lượng kiến thức khá nhiều nên lượng từ vựng tiếng Anh lớp 9 cũng tăng đáng kể so với lớp dưới. Vì vậy, các em học sinh cần lưu ý liên tục trau dồi và ghi nhớ các từ mới. Để giúp học sinh học tốt môn tiếng Anh 9, TAK12 đã tổng hợp và hệ thống từ vựng tiếng Anh 9 Global Success theo từng Unit, từng chủ đề trong bài viết dưới đây.

Unit 3: Healthy Living For Teens

Unit 3 đề cập đến một chủ đề rất gần gũi với các bạn học sinh đó là Healthy Living For Teens (Lối sống lành mạnh cho tuổi teen). Trong bài học unit 3, các em sẽ được học thêm 19 từ vựng mới về cuộc sống và việc học của các bạn học sinh.

Học từ vựng Global Success 9 Unit 3 trên azVocab

👉 Ôn luyện Unit 3 - Đọc hiểu & Từ vựng: A well-balanced life

Unit 4 - Remembering the past (Nhớ về thời quá khứ) là chủ đề tiếp theo mà học sinh lớp 9 được tìm hiểu. Thông qua unit 4, học sinh được học về cuộc sống của người xưa, cách bảo tồn những giá trị văn hóa thời xưa và được bổ sung thêm 21 từ vựng mới trong chủ đề này.

Học từ vựng Global Success 9 Unit 4 trên azVocab

👉 Ôn luyện Unit 4 - Đọc hiểu & Từ vựng: Preserving the past

Trong Unit 5 - Our Experiences (Những trải nghiệm của chúng ta), học sinh sẽ được tiếp cận với 23 từ vựng mới nói về những trải nghiệm như khám phá một địa điểm, tham gia một chuyến du lịch sinh thái,... và mô tả những trải nghiệm đó.

Học từ vựng Global Success 9 Unit 5 trên azVocab

👉 Ôn luyện Unit 5 - Đọc hiểu và từ vựng: Summer Course Experiences

Từ vựng tiếng Anh 6 unit 2 My house

Từ vựng trong sách: furniture, town house, country house, flat, room, living room, bedroom, kitchen, bathroom, hall,…

Từ vựng mở rộng: cottage, villa, bungalow, stilt house, decorate, neat, tidy, messy, tiny, massive, do up.

Xem chi tiết: Từ vựng tiếng Anh 6 Unit 2.

Từ vựng tiếng Anh 6 unit 3 My friends

Từ vựng trong sách: picnic, pass, biscuit, sure, favourite, magazine, glasses, food, bookshop, body part, cheek, eye, nose, ear, face, hand, arm, mouth, leg, shoulder, foot, describe, classmate, member, personality, hard-working,…

Từ vựng mở rộng: draw a picture, write a letter, make a sandwich, bring some biscuits, play the piano, write a story, do homework,…

Xem chi tiết: Từ vựng tiếng Anh 6 Unit 3.

Unit 6: Vietnamese lifestyle: Then and now

Với tốc độ phát triển nhanh chóng, lối sống của người Việt Nam xưa và nay đã có những thay đổi đáng kể. Để dễ dàng mô tả sự đổi mới của con người Việt Nam bằng tiếng Anh, các em hãy cùng học 20 từ vựng mới trong Unit 6 - Vietnamese lifestyle: Then and now (Lối sống của người Việt Nam xưa và nay) dưới đây nhé!

Học từ vựng Global Success 9 Unit 6 trên azVocab

👉 Ôn luyện Unit 6 - Đọc hiểu & Từ vựng: Changes in your learning style

Từ vựng tiếng Anh 6 unit 5 Natural wonders of Viet Nam

Từ vựng trong bài: geography, remember, natural wonder, amazing, scenery, rock, island, charming, rock column, man-made, mountain, river, waterfall, forest, cave, desert, beach, national park, plaster, sleeping bag, backpack, suncream, scissors, lose, useful, overnight, finish, pack, hurt, item, a few, dry, noise, go for a picnic, mountain range, litter, popular, tourist attraction, landscape, sand.

Từ vựng mở rộng: enjoy, seafood, have a picnic, wear suncream, bring water, go to bed, a large area of land, candle, snow, road, musical instrument, fridge, luggage, dangerous, warm.

Xem chi tiết: Từ vựng tiếng Anh 6 Unit 5.

Từ vựng tiếng Anh 6 unit 9 Cities of the world

Từ vựng trong sách: Holiday, Wonderful, Landmark, Crowded, Interesting, …

Từ vựng mở rộng: Destination, Set out, Cuisine, Experience, …

Xem chi tiết: Từ vựng tiếng Anh 6 Unit 9.

Từ vựng tiếng Anh lớp 9 theo các bộ SGK khác

Ngoài bộ sách Global Success, TAK12 còn tổng hợp và hệ thống từ vựng tiếng Anh lớp 9 của các bộ sách khác trong chương trình sách giáo khoa mới dưới đây:

Trên đây là những từ vựng tiếng Anh lớp 9 Global Success mà TAK12 đã tổng hợp. Học sinh đừng quên luyện tập thật nhiều để cải thiện khả năng tiếng Anh và ghi nhớ lâu dài nhé! Để ôn tập tiếng Anh hiệu quả hơn, đặc biệt là khi ôn thi vào 10, học sinh có thể sử dụng thêm công cụ hỗ trợ học tập tiếng Anh đắc lực - Sổ học từ vựng thông minh azVocab.ai.

Copyright © 2020 123DOC. Designed by 123DOC

Từ vựng tiếng Anh 6 unit 4 My neighbourhood

Từ vựng trong sách: neighbourhood, describe, direction, excited, cross, road, lost, straight, turn, left, right, suggestion,…

Từ vựng mở rộng: intersection, go sightseeing, tourist attraction, vibrant, dynamic, remote, look around, harbour, rural, urban.

Xem chi tiết: Từ vựng tiếng Anh 6 Unit 4.

Từ vựng tiếng Anh 6 unit 6 Our Tet holiday

Từ vựng trong sách: celebrate, decorate, gathering, lucky money, special, peach flower, wish, fireworks, furniture, fun,…

Từ vựng mở rộng: dress up, do up, incense, festive, altar, ancestor, pray, feast, first-footing, New Year’s resolution.

Xem chi tiết: Từ vựng tiếng Anh 6 Unit 6.

Từ vựng tiếng Anh 6 unit 10 Our houses in the future

Từ vựng SGK Tiếng Anh lớp 6 - Unit 10: Các danh từ, động từ, tính từ về chủ đề Our Houses in the Future (Căn nhà trong tương lai): Picture, solar energy, bedroom, appliance, Type, Large, Beach, Window…

Từ vựng mở rộng về chủ đề Our Houses in the Future (Căn nhà trong tương lai): Futuristic houses, Innovate, Sustainable, Smart home, Vertical farming, Self-sufficient, Eco-friendly,…

Xem chi tiết: Từ vựng tiếng Anh 6 Unit 10.